Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X)

Thứ năm - 29/11/2018 21:57
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An là nhà Nhập khẩu trực tiếp Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) với nhiều Nhà máy và Mác thép khác nhau tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản..
Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X)
phoi thep dac thep dac scr440 40x scr420 20x 1


Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An giới thiệu sản phẩm Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X), SCR420(20X) được nhập khẩu từ: Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

Sản phẩm có CO/CQ đầy đủ, chất lượng giá thành tốt nhất.

Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) là loại thép trònhợp kim cán nóng, được sản xuất theo tiêu chuẩn AISI, ASTM, GB, JIS, DIN. Với khả năng chịu ăn mòn oxi hóa, chịu tải trọng tốt, độ dẻo dai cao, có tính đàn hồi, không bị biến đổi tính chất cơ lý, thành phần hóa học trong điều kiện nhiệt độ cao.
Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) rất lý tưởng ứng dụng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải, làm trục các loại động cơ, bulong, con lăn, trục rèn, trục bánh răng…
Đặc biệt Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) không phải xử lý nhiệt sau khi hàn, tiện…

Thành phần hóa học và cơ lý tính:

Đối với Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420 (20X) chúng tôi cung cấp từ phi 22mm đến phi 740mm, chiều dài tiêu chuẩn 3m - 6m. Ngoài ra chúng tôi còn cắt theo yêu cầu của khách hàng.

QUY CÁCH THAM KHẢO

Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440 (40X), SCR420(20X)
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM  STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Phôi Thép Đặc, Thép Đặcc SCR440(40X) 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR420(20X) 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Phôi Thép Đặc, Thép Đặc SCR440(40X) 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 15 trong 3 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 3 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây