Thép Tấm 2083, Thép Tròn Đặc 2083

Thứ tư - 19/12/2018 04:26
Thép Tấm 2083, Thép Tròn Đặc 2083 - Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An là Nhà nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm 2083, Thép Tròn Đặc 2083 từ nhiều Nhà máy lớn. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn.
Thép Tấm 2083, Thép Tròn Đặc 2083
thep tam 2083 thep tron dac 2083 1


Công ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An giới thiệu sản phẩm Thép Tấm 2083, Thép Tròn Đặc 2083 được nhập khẩu từ : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,…. 

Thép Tấm 2083, Thép Tròn Đặc 2083 :  là một loại thép không gỉ ,chịu mài mòn tốt , ngăn chặn sự ăn mòn khí quyển lạnh và quá trình oxy hóa nóng (660ºC). Nó cũng có sức đề kháng tốt với các sản phẩm hóa chất.

Thép Tấm 2083, Thép Tròn Đặc 2083: sử dụng làm các trục, các tru, con lăn, chốt khóa, dùng để tiện ren và một số ứng dụng khác.

Tiêu chuẩn :  DIN, AISI, ASTM, GB.

Thành phần hóa học: Thép Tấm 2083, Thép Tròn Đặc 2083

Mác thép

Thành phần hóa học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

2083

0,39

0,31

0,36

0,24

12,25

0,027

0,007

 

Thép Tròn Đặc 2083

STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 2083 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 2083 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 2083 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 2083 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 2083 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 2083 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 2083 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 2083 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 2083 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 2083 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 2083 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 2083 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 2083 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 2083 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 2083 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 2083 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 2083 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 2083 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 2083 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 2083 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 2083 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 2083 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 2083 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 2083 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 2083 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 2083 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 2083 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 2083 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 2083 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 2083 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 2083 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 2083 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 2083 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 2083 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 2083 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 2083 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 2083 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 2083 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 2083 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 2083 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 2083 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 2083 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 2083 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 2083 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 2083 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Bảng Quy Cách Thép Tấm 2083

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm 2083 3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm 2083 4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm 2083 5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm 2083 6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm 2083 8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm 2083 9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm 2083 10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm 2083 12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm 2083 13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm 2083 14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm 2083 15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm 2083 16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm 2083 18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm 2083 20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm 2083 22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm 2083 24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm 2083 25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm 2083 28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm 2083 30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm 2083 32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm 2083 34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm 2083 35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm 2083 36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm 2083 38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm 2083 40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm 2083 44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm 2083 45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm 2083 50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm 2083 55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm 2083 60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm 2083 65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm 2083 70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm 2083 75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm 2083 80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm 2083 82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm 2083 85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm 2083 90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm 2083 95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm 2083 100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm 2083 110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm 2083 120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm 2083 150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm 2083 180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm 2083 200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm 2083 220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm 2083 250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm 2083 260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm 2083 270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm 2083 280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm 2083 300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 70 trong 14 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 14 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây