Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox400, Hardox450, Hardox500

Thứ hai - 03/12/2018 21:00
Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox400, Hardox450, Hardox500 - Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An là nhà Nhập khẩu Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox400, Hardox500 Xuất Xứ Thụy Điển. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn.
Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox400, Hardox450, Hardox500
phoi thep tam chiu mai mon hardox400 hardox450 hardox500 1


Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn HARDOX 400 (Tấm thép chống ăn mòn và tấm thép chịu lực)

* Nguồn gốc xuất xứ : Thụy Điển

Hardox 400 là một thép chịu mài mòn đa dụng với độ cứng danh nghĩa của 400 HBW, kết hợp tính dẻo dai cao, khả năng uốn cong tốt và khả năng hàn, nó được ứng dụng trong các các thiết bị chịu mài mòn và chịu tác động cao

Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 400 Thép tròn chống lại sự mài mòn và mài mòn.
Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 400 là loại thép chịu mài mòn toàn diện. Nhờ độ dẻo dai cao, khả năng uốn cong và hàn tốt, thép này có thể được sử dụng trong các cấu trúc với độ mài mòn vừa phải.

* Tính chất cơ học Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 400 :

Độ dày

Độ cứng(HBW)

Độ dẻo

(mm)

Min - max

(Mpa)

3 - 130

370 - 430

1000


Thành phần hóa học Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 400: (max %)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

B

0.32

0.07

1.6

0.025

0.01

1.4

1.5

0.6

0.04

Ứng dụng Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 400

- Máy nghiền, sàng, máng ăn, các cạnh cắt, băng tải, gầu,

- Dao, bánh răng, máy xúc, xe tải công nghiệp, xe tải, máy ủi, máy xúc,

- Hệ thống đường ống bùn, vít băng tải, máy ép …
 

Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 450 là thép tấm chống lại sự mài mòn với độ cứng 450 HBW, sử dụng cho ứng dụng yêu cầu cưỡng lại sự mài mòn kết hợp với khả năng uốn cong khi nguội. Hardox 450 có khả năng hàn cao.

Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn HARDOX 450 là một tấm chịu mài mòn kết hợp độ cứng, độ bền , độ dẻo dai, cho tải trọng tối đa, và tuổi thọ lâu hơn. Sử dụng đối với hàng chịu mài mòn trong sự kết hợp với các đặc tính uốn lạnh tốt. HARDOX 450 cung cấp khả năng hàn rất tốt.

Thành phần hóa học Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 450

Hardox 450

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

B

CEV

CET

Độ dày mm

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

typv

typv

3 -8

0.19

0.7

1.6

0.025

0.01

0.25

0.25

0.25

0.004

0.41

0.3

8 -20

0.21

0.7

1.6

0.025

0.01

0.5

0.25

0.25

0.004

0.47

0.34

(20)-40

0.23

0.7

1.6

0.025

0.01

1.0

0.25

0.25

0.004

0.57

0.37

40 -50

0.23

0.7

1.6

0.025

0.01

1.40

0.25

0.6

0.004

0.59

0.36

50 -80

0.26

0.7

1.6

0.025

0.01

1.40

1.0

0.6

0.004

0.72

0.41


Tính chất cơ lý Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 450

TÍNH CHẤT CƠ LÝ Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn HARDOX 450
Mác thép  TÍNH CHẤT CƠ LÝ Độ cứng HBW THỬ NGHIỆM MÁY DẬP CHỮ V
Hardox 450 Giới hạn chảy Giới hạn đứt Độ dãn dài Nhiệt độ Theo chiều dài
Min MPa MPa Min  425-475  -40 J
1200 1400 10% 40


Ứng dụng của Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 450

- Cấu trúc nền tảng.

- Phễu và thùng chứa,phụ tùng cho các nhà máy trộn bê tông , máy chế biến gỗ

- Cạnh cắt cho máy dọn đất, Máy nghiền , sang , máng ăn,bang tải ...THÉP TẤMRDOX 450

- Khay thức ăn, ống khói và các bộ phận cho máy khai thác mỏ, xe tải sàn phẳng, container,xô, dao giỏ thức ăn gia súc, đường sắt xe ô tô ,…

Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500 Xuất xứThụy Điển, Đức, Nhật...

Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 500 là loại vật liệu đa dụng, chịu và chống lại sự mài mòn với độ cứng 500 HBW kết hợp với sức bền cao, dễ dàng cho việc uốn cong và hàn.
Nhờ độ cứng cao, sức bền vật liệu cao, khả năng uốn cong, dễ dàng cho hàn nên thép tấm Hardox 500 được sử dụng trong mọi kiến trúc hiện đại cho việc bao phủ bề mặt 

Đặc tính của Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500:
+ Khả năng uốn cong lạnh tuyệt vời và khả năng hàn
+ Độ cứng kéo dài tuổi thọ bề mặt
+ Bề mặt phẳng, bề mặt chống nổ và được phủ khi hoàn thiện
+ Chịu sức va đập cao
+ Tinh luyện

Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500 tăng trọng tải và tăng tuổi thọ của sản phẩm trong khi vẫn duy trì khả năng chế biến tốt và độ dẻo dai.

Thành phần hóa học Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500:( Max % )

Mác thép C Si Mn P S Cr Ni Mo B
max max max max max max max max max
% % % % % % % % %
 Hardox 500 0.3 0.7 1.6 0.25 0.01 1.5 1.5 0.6 0.005

Tính chất cơ lý Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500:

Mác thép  Độ dày(mm) Độ dẻo MPa Độ bền kéo MPa Độ dãn dài % Độ cứng HBW
Hardox 500 4-32 1250 1400 10 470 - 530
32 - 103 1250 1400 8 450 - 540

Ứng dụng của Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500 :

Làm xô, dao, lưỡi đóng gói trong xe rác thải, máng trượt, máy đập, búa, công cụ mỏ, máy nâng, tấm lót băng tải, gầu, bánh răng, lưỡi cắt trong các máy cắt vụn, máy nghiền, máy sàng, nhà máy thiết bị nặng, làm thùng buffer…

 

Bảng Quy Cách Thép Tấm

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
 
phoi thep tam chiu mai mon hardox400 hardox450 hardox500 2
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 55 trong 11 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 11 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây