THÉP TRÒN ĐẶC PHI520/PHI550/PHI580/PHI600/PHI635/PHI645/PHI680

Thứ sáu - 10/05/2019 11:22
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An Chuyên Nhập Khẩu Và Cung Cấp Các Loại Thép Tròn Đặc Phi 520 - Phi 550 - Phi 580 - Phi 600 - Phi 635 - Phi 645 - Phi 680. Theo Tiêu Chuẩn ASME,AISI, ASTM, JIS, BS, DIN, GB, NF, EN ....Xuất xứ từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan...
Thép Tròn Đặc
Thép Tròn Đặc
5c81e1a7c6142 1552015783
Thép Tròn Đặc

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An Chuyên Nhập Khẩu Và Cung Cấp Các Loại Thép Tròn Đặc như:Thép rèn,Thép làm khuôn, Thép kháng thời tiết, Thép không gỉ, Thép hợp kim, Thép đàn hồi, Thép gió..
* Thép Tròn Đặc được sử làm vật liệu chính trong nghành gia công cơ khí chính xác như Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán, Láp, Bulong, Bánh Răng, Bánh Xe Cẩu Trục, Con Lăn, Lưỡi Cắt , Mũi Khoan.....
* Quy Cách:

 - Đường kính từ 10mm - 1.000mm
 - Chiều dài: 6m - 9m (Hoặc cắt quy cách theo yêu cầu của Khách Hàng)
* Chất Liệu:
- SCM440, SCM430,S CM435, SCM420, SCM415, SNCM440, SNCM430, SNCM439, SNCM415,10X..40X...
- S20C, S25C, S30C. S35C, S40C, S45C,..S55C. C20, C30, C40, C45, C50, C55, C60,.CT3 ,SS400...
- SRC415, SRC430, SRC435, SRC445. SNC631, SNC815, SNC836, SKD11, SKD61 ,SKS3, KS3 ,SKS93...
- SKS4, NAK55, NAK80, 2083, 2085, P20, 3211, 4140, SLD, 2379, DC53, SUJ2...
- 40CrMo, 20CrNiMo, 30CrNiMo3, 42CrMn, S355, S355JR, S355J...
- SKH50 / SKH51/ SKH52 / SKH53 / SKH54 / SKH55 / SKH58 / SKH59 / SKH2 / SKH10..
-  SUP7 - SUP9 - SUP10 - SUP12- SUP13 . M42, S600, YXM1, YXR3, YXR7...
* Tiêu Chuẩn: 
   ASME,AISI,  ASTM, JIS, BS, DIN, GB, NF, EN, G4051, GB711, YB/T107,GB3274, JIS G4303, JIS G4404...
- Sản Phẩm có đầy đủ CO/CQ, Hóa Đơn.
- Giao hàng đúng theo cam kết về chất lượng,số lượng,mẫu mã và thời gian..

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
 
STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC 
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây