THÉP TẤM DÀY 16Ly, 18Ly,19Ly,20Ly,24Ly, 28Ly,30Ly, 35Ly,50Ly, 60Ly,80Ly,90Ly,100Ly,200Ly,300Ly

Thứ năm - 11/04/2019 09:07
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và phân phối THÉP TẤM Dày 16Ly, 18Ly,19Ly,20Ly,24Ly, 28Ly,30Ly, 35Ly,50Ly, 60Ly,80Ly,90Ly,100Ly,200Ly,300Ly Có xuất xứ từ Trung Quốc , Nhật Bản , Hàn Quốc...
Thép Tấm Nhập Khẩu
Thép Tấm Nhập Khẩu
Thép Tấm Nhập Khẩu
Thép Tấm Nhập Khẩu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và phân phối Thép Tấm: A36 -  A572 -  AH36 - DH36 -  EH36 -  A515  -  A516 , S235JR - S235JO -  S275JR - S355J2H - S355JO - S355JR - SS400 - Q235B - Q345A/B/D/R - S355JR - S355J2+N - S355J2G3 - SM490YA - SM400A - SM490YB - SM400B - Q235 - A283 - SM570 - SS400 - SS490 - SCM440 - SK5..
.Độ dày 16Ly,18Ly,19Ly,20Ly,24Ly,28Ly,30Ly,35Ly,50Ly,60Ly,80Ly,90Ly,100Ly,200Ly,300Ly Có xuất xứ từ Trung Quốc , Nhật Bản , Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, EU  Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Đăng kiểm quốc tế..
 

ỨNG DỤNG:

Thép Tấm dày 16Ly,18Ly,19Ly,20Ly,24Ly,28Ly,30Ly,35Ly,50Ly,60Ly,80Ly,90Ly,100Ly,200Ly,300Ly thường được dùng trong đóng tàu, xây dựng cầu cảng,  kết cấu ống hàn...Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, gia công chế tạo nhà xưởng, gia công chế tạo máy, khuôn mẫu , chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác... 
Lưu ý: Chúng tôi nhận gia công, cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng.

Sau đây là Bảng Quy cách Thép Tấm để Quý khách Tham khảo:

 
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
 

Khu vực Miền BắcHà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình, Tuyên Quang, Hải Dương, Hưng Yên...

Khu Vực Miền TrungĐà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận...

Khu Vực miền NamTP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc...

Chúng tôi cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu. Tại  Miền Nam chúng tôi có kho tại TPHCM nên rất thuận lợi cho khách hàng khu vực miền Nam đến lấy hàng.

Nhận báo giá thép Tấm  tại các tỉnh thành: Thanh Hóa, Đắk Lắk, Ninh Thuận, Quảng Nam, Quảng Trị, Bình Thuận, Quảng Bình, Kon Tum, Hà Tĩnh, Phú Yên, Bình Định, Đắk Nông, Nghệ An, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Gia Lai, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Lâm Đồng,…

Nhận báo giá thép Tấm ở thành phố: Thanh Hóa, Buôn Ma Thuột, Phan Rang, Tam Kỳ, Đông Hà, Phan Thiết, Đồng Hới, Kon Tum, Hà Tĩnh, Tuy Hòa, Quy Nhơn, Gia Nghĩa, Vinh, Huế, Quận Hải Châu, Plei Ku, Quảng Ngãi, Nha Trang, Đà Lạt,…

Chúng tôi Miễn phí vận chuyển cho khu vực TPHCM 
 

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN chuyên nhập khẩu và cung cấp cho quý khách hàng Thép Ống,Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Hình,Thép Hộp, Thép Làm Khuôn Mẫu....

*Qúy khách có nhu cầu Báo Giá vui lòng xin liên hệ
SĐT: 02862756783/ 0903 363 863  
 Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây