Thép Ống Đúc,Ông Đúc Chịu Nhiệt A106 Gr.A/B/C, A53 Gr.A/B/C

Chủ nhật - 24/02/2019 05:12
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và cung cấp Thép Ống Đúc, Ống Đúc Chịu Nhiệt A106 Gr.A – Gr.B – Gr.C, A53 Gr.A – Gr.B – Gr.C, S355J2H, STP340, STB410, STB440, Q345B, St37, St52, STPB410, STPG370, P235GH, S355J2H, STK 400, STK 500, SKK 400, SKK 500, SPPS38, SPPS42, API 5L X42, API 5L X46 theo tiêu chuẩn ASTM/ASME - API5L - EN 10210 - GB/T5310 8 - JIS G3454 - JIS G3455 - JIS G3461 - KS D 3507 - KS D3566 - EN10028 tại nhiều Nhà máy khác nhau của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...
*Hàng có đầy đủ Chứng Chỉ CO,CQ và hóa đơn
*Cam kết bán hàng mới 100% chưa qua sử dụng,bề mặt nhẵn bóng không rỉ sét.
* Phương thức giao hàng nhanh chóng và thuận tiên trên toàn quốc.
Thép Ống Đúc,Ông Đúc Chịu Nhiệt A106 Gr.A/B/C, A53 Gr.A/B/C
api 5l seamless line pipe
 

Mác thép

A106 GR.A. - A106 GR.B - A106 GR.C - A53 GR.A - A53 GR.B - Q345 - St37 - St52 - STPG370 - STP340 - STB410 - STB440  -  STPB410 - S355J2 -  P235GH - S355J2H - STK400 - STK500 - SKK400 - SKK500 - SPPS38 - SPPS42 - API 5LX42 - X46

Ứng dụng

Thép ống đúc,Ống đúc chịu nhiêt  được sử dụng trong kết cấu chung, lò hơi ,bộ  trao đổi nhiệt, ống dẫn khí ga, nito,hidro,  ống dẫn dầu.... môi trường nhiệt độ cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng.

Tiêu Chuẩn

ASTM/ASME - API5L - EN 10210 - GB/T5310 8 - JIS G3454 - JIS G3455 - JIS G3461 - KS D 3507 - KS D3566 - EN10028

Xuất xứ

Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - G7 - Đài Loan

 

Quy cách

Độ dày :        2.77mm - 32.25mm

Đường kính : Ø21.3mm - Ø508mm

Chiều dài : 6000mm - 12000mm
- Có thể cắt theo Quy cách

 

Thành phần hóa học % (max)

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

A106 GR.A

0.25
 

0.10
 

0.27-0.93
 

0.035
 

0.035
 

0.08
0.40

0.40
 

0.15
 
0.40
 
0.40
 

A106 GRB

0.30
 

0.10
 

0.29 -1.06
 

0.035
 

0.035
 

0.08
0.40

0.40
 
0.15
 
0.40
 
 

STPG 370

0.25
 

0.35
 

0.30-0.90
 

0.40
 

0.040
 

 


 

 
 
 

S355J2H

0.22
 

0.55
 

1.60
 

0.035
 

0.035
 


 

       

 

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

A106 GR.A

205

330 35

A106 GRB

240

415 30

STPG 370

215

370

30

S355J2H

355

510 - 680

22


BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO ỐNG ĐÚC
 
PHÔI THÉP ỐNG - ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN:  ASTM/API/ASME    ĐỘ DÀI: 6/9/12M
DN OD Độ dày 
(wall thickness) 
mm  mm  10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
6      10.3         1.7    1.7       2.4     2.4          
8      13.7         2.2    2.2       3.0     3.0          
10      17.1         2.3    2.3       3.2     3.2          
15      21.3         2.8    2.8       3.7     3.7           4.8     7.5
20      26.7         2.9    2.9       3.9     3.9           5.6     7.8
25      33.4         3.4    3.4       4.6     4.6           6.4     9.1
32      42.2         3.6    3.6       4.9     4.9           6.4     9.7
40      48.3         3.7    3.7       5.1     5.1           7.1   10.2
50      60.3         3.9    3.9       5.5     5.5           8.7   11.1
65      73.0         5.2    5.2       7.0     7.0           9.5   14.0
80      88.9         5.5    5.5       7.6     7.6         11.1   15.2
90    101.6         5.8    5.8       8.1     8.1          
100    114.3    4.78 5.6    6.0    6.0       8.6     8.6     11.1     13.5   17.1
125    141.3   4.78   5.6   6.6    6.6       9.5     9.5     12.7     15.9   19.1
150    168.3  4.78 5.56  6.4    7.1    7.1     11.0   11.0     14.3     18.3   22.0
200    219.1     6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250    273.1     6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300    323.9     6.4    8.4   9.5  10.3    14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350    355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7  
400    406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5  
450    457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2  
500    508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0  
550    558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0  
600    609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5  

* Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp cho quý khách nhiều size ống với nhiều mác thép khác nhau theo tiêu chuẩn của ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..
*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903363863 để được tư vấn với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 49 trong 10 đánh giá

Xếp hạng: 4.9 - 10 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây