THÉP ỐNG ĐÚC A335 CHẾ TẠO LÒ HƠI, NỒI HƠI

Thứ năm - 21/03/2019 05:24
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và cung cấp Ống Thép Đúc A335 Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực Theo tiêu chuẩn ASTM... tại nhiều Nhà máy khác nhau của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc..
* Sản phẩm của chúng tôi cung cấp có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ và Hóa Đơn
* Phương thức giao hàng nhanh chóng và thuận tiện trên toàn quốc
THÉP ỐNG ĐÚC A335 CHẾ TẠO LÒ HƠI, NỒI HƠI
a335 5

* A335 là loại Ống thép đúc Carbon được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối,do vậy sự liên kết giữa các phân tử gần như là tuyệt đối. Thép ống đúc A335 có tính đàn hồi cao nên thích hợp cho việc uốn cong, tạo hình và liên kết tốt (hàn).Vì vậy nên
Thép ống đúc A335 được sử dụng rộng rãi trong nghành cơ khí chế tạo như:
- Chế tạo các đường ống của lò hơi, nồi hơi, các đường ống dẫn khí, dẫn nhiệt
- Gia công chế tạo mái vòm, khung vòm nhà xưởng có khẩu độ rộng và tải trọng lớn, gia công cầu cảng (nơi có vị trí nhiệt độ thấp và có sự xâm nhập của hóa chất)
- Ngoài ra thép ống đúc A335 còn được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực: chế tạo máy, nghành cấp thoát nước, nghành y tế, quốc phòng, hóa chất, nhiệt điện, khai thác mỏ...
*Ống thép đúc  A335 có các lớp từ  P5,  P9,  P11, P12, P91, P92  
* Đường kính: từ 6mm đến 600mm
* Độ dày : từ 1.27mm đến 59,5mm
* Chiều dài : từ 3m-6m-12m
* Có cắt quy cách theo nhu cầu sử dụng của khách hàng

 
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP ỐNG CARBON  A335
 

LỚP

P5

P9

P11

P22

P91

P91 cũng sẽ bao gồm

THÀNH PHẦN

UNS Designation

K41545

S50400

K11597

K21590

K91560

những điều sau đây

C

0.15 max

0.15 max

0.05-0.15

0.05-0.15

0.08-0.12

V tại 0.18-0.25 astm a335

Mn

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

0.30-0.06

N tại 0.030-0.070 astm a335

P

0.025

0.025

0.025

0.025

0.02

Ni tại 0.40 max

astm a335

S

0.025

0.025

0.025

0.025

0.01

AL tại 0.02 max

Si

0.50 max

0.25-1.00

0.50-1.00

0.50 max

0.20-0.50

Cb tại 0.06-0.10 astm a335

Cr

4.00-6.00

8.00-10.00

1.00-1.50

1.90-2060

8.00-9.50

Ti tại 0.01 max astm a335

Mo

0.45-0.65

0.90-1.10

0.44-0.65

0.87-1.13

0.85-1.05

Zr tại 0.01 max

astm a335

 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP ỐNG ĐÚC A335
 

Tính chất

P11, P22, P5, P9

P91

P92

Độ bền kéo, Min (Mpa)

415 astm a335

585

620

Sức mạnh năng suất, Min, (Mpa)

205 astm a335

415

440

Độ giãn dài, Min, (%) l/T

30/20 astm a335

20/…

20/…

 

BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THAM KHẢO CỦA THÉP ỐNG ĐÚC

 
Quy cách thép ống đúc A335 phi 10
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
A335 DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
A335 DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
A335 DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
A335 DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
A335 DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Quy cách thép ống đúc A335 phi 14
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
A335 DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
A335 DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
A335 DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
A335 DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
A335 DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80
Quy cách thép ống đúc A335 phi 17
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
A335 DN10 17.1 1.85 SCH30 0,7
A335 DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
A335 DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
A335 DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
A335 DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10
Quy cách thép ống đúc A335 phi 21
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
A335 DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
A335 DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
A335 DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
A335 DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
A335 DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
A335 DN15 21.3 4.78 160 1.95
A335 DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55
Quy cách thép ống đúc A335 phi 27
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
A335 DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
A335 DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
A335 DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
A335 DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63
Quy cách thép ống đúc A335 phi 34
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
A335 DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
A335 DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
A335 DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
A335 DN25 33,4 9,1 XXS 5,45
Quy cách thép ống đúc A335 phi 42
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
A335 DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
A335 DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
A335 DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
A335 DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
A335 DN32 42,2 9,7 XXS 7,77
Quy cách thép ống đúc A335 phi 48.3
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
A335 DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
A335 DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
A335 DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
A335 DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
A335 DN40 48,3 10,1 XXS 9,51
Quy cách thép ống đúc A335 phi 60
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
A335 DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
A335 DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
A335 DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
A335 DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
A335 DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
A335 DN50 60,3 11,07 XXS 13,43
Quy cách thép ống đúc A335 phi 73
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN65 73 2,1 SCH5 3,67
A335 DN65 73 3,05 SCH10 5,26
A335 DN65 73 4,78 SCH30 8,04
A335 DN65 73 5,16 SCH40 8,63
A335 DN65 73 7,01 SCH80 11,4
A335 DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38
Quy cách thép ống đúc A335 phi 76
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN65 76 2,1 SCH5 3,83
A335 DN65 76 3,05 SCH10 5,48
A335 DN65 76 4,78 SCH30 8,39
A335 DN65 76 5,16 SCH40 9,01
A335 DN65 76 7,01 SCH80 11,92
A335 DN65 76 7,6 SCH120 12,81
A335 DN65 76 14,02 XXS 21,42
Quy cách thép ống đúc A335 phi 90
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
A335 DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
A335 DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
A335 DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
A335 DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
A335 DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
A335 DN80 88,9 15,2 XXS 27,61
Quy cách thép ống đúc A335 phi 101
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
A335 DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
A335 DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
A335 DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
A335 DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
A335 DN90 101,6 16,2 XXS 34,1
Quy cách thép ống đúc A335 phi 114
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
A335 DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
A335 DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
A335 DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
A335 DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
A335 DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
A335 DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
A335 DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54
Quy cách thép ống đúc A335 phi 127
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN120 127 6,3 SCH40 18,74
A335 DN120 127 9 SCH80 26,18
Quy cách thép ống đúc A335 phi 141
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
A335 DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
A335 DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
A335 DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
A335 DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
A335 DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48
Quy cách thép ống đúc A335 phi 168
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
A335 DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
A335 DN150 168,3 4,78   19,27
A335 DN150 168,3 5,16   20,75
A335 DN150 168,3 6,35   25,35
A335 DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
A335 DN150 168,3 11 SCH80 42,65
A335 DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
A335 DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66
Quy cách thép ống đúc A335 phi 219
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
A335 DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
A335 DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
A335 DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
A335 DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
A335 DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
A335 DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
A335 DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
A335 DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
A335 DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
A335 DN200 219,1 23 SCH160 111,17
Quy cách thép ống đúc A335 phi 273
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
A335 DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
A335 DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
A335 DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
A335 DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
A335 DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
A335 DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
A335 DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
A335 DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
A335 DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
A335 DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36
Quy cách thép ống đúc A335 phi 323(325)
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
A335 DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
A335 DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
A335 DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
A335 DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
A335 DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
A335 DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
A335 DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
A335 DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
A335 DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
A335 DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53
Quy cách thép ống đúc A335 phi 355
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
A335 DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
A335 DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
A335 DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
A335 DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
A335 DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
A335 DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
A335 DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
A335 DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
A335 DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
A335 DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
A335 DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
A335 DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59
Quy cách thép ống đúc A335 phi 406
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
A335 DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
A335 DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
A335 DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
A335 DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
A335 DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
A335 DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
A335 DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
A335 DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
A335 DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
A335 DN400 406,4 30,9 SCH120 286
A335 DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
A335 DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27
Quy cách thép ống đúc A335 phi 457
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
A335 DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
A335 DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
A335 DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
A335 DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
A335 DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
A335 DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
A335 DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
A335 DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
A335 DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
A335 DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
A335 DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
A335 DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
A335 DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
A335 DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39
Quy cách thép ống đúc A335 phi 508
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
A335 DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
A335 DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
A335 DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
A335 DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
A335 DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
A335 DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
A335 DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
A335 DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
A335 DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
A335 DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
A335 DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
A335 DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
A335 DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
A335 DN500 508 50 SCH 160 564,46
Quy cách thép ống đúc A335 phi 610
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
A335 DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
A335 DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
A335 DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
A335 DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
A335 DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
A335 DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
A335 DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
A335 DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
A335 DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
A335 DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
A335 DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
A335 DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
A335 DN600 610 46 SCH 120 639,49
A335 DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
A335 DN600 610 59,5 SCH 160 807,37
 

*Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp cho quý khách nhiều size ống với nhiều mác thép khác nhau theo tiêu chuẩn của ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..

*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863 chúng tôi sẽ tư vấn với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất.


 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 34 trong 7 đánh giá

Xếp hạng: 4.9 - 7 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây