BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU HỆ ASTM A106/A53/API5L SCH40/80

Thứ bảy - 24/11/2018 22:59
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU HỆ ASTM A106/A53/API5L SCH40/80. THÉP ỐNG ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ CÁC NƯỚC TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN.
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU HỆ ASTM A106/A53/API5L SCH40/80
bang gia thep ong duc nhap khau he astm a106a53api5l sch4080 1

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên cung cấp Thép Ống Đúc, Ống Thép Đúc hàng nhập khẩu, giá cả cạnh tranh.
 • Thép Ống Đúc, Ống Thép Đúc được dùng trong các ngành sản xuất lò hơi, ống dẫn dầu dẫn khí và ga, hệ thống phòng cháy chữa cháy các tòa nhà cao tầng. Đặc tính kỹ thuật của ống thép đúc chịu nhiệt đồng nhất về độ dày thành ống chịu được áp suất cao trong quá trình hoạt động trao đổi nhiệt hạn chế phản ứng hóa học tạo oxit bề mặt sản phẩm nên không dễ mục nát như các loại ống hàn thông thường, chống ăn mòn trong điều kiện khí hậu ở Việt Nam, nâng cao được tuổi thọ của sản phẩm, tạo giá trị kinh tế.
• Trong quá trình sử dụng quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng Thép Ống Đúc, Ống Thép Đúc cũng như độ an toàn kỹ thuật sản phẩm, trước khi đưa sản phẩm tiêu thụ ngoài thị trường sản phẩm ống thép chịu nhiệt được kiểm tra hết sức nghiêm ngặt qua nhiều công đoạn như thử lực kéo, độ bền, áp suất làm việc tránh những hậu quả đáng tiếc xảy ra gây thiệt hại về người.
 
Vật liệu 40Cr/20Cr/S20c/S30c/S45c/Sa213/ASTM A106 GR.B, GR.C/ASTM A53 GR.B/ASTM A179/ASTM A192/ASTM A210 GR.A/ASTM A333/ASTM A35/ASTM A179…
Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS

Kích thước
 
• Đường kính phủ ngoài:6.0-1250.0mm
• Độ dày:1.0-150.0mm
• Chiều dài:6m-12m( có thể cắt theo theo yêu cầu)
Xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, EU/G7


Công dụng
Thép Ống Đúc, Ống Đúc được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như:xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải…

Kính gửi: QÚY KHÁCH HẦNG BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU HỆ ASTM A106/A53/API5L SCH40/80
Lưu ý: Bảng Giá chỉ mang tính chất tham khảo, Quý Khách Hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh để được báo giá cụ thể và chính xác nhất.
 

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU HỆ ASTM A106/A53/API5L SCH40

 
Đường kính  INCHES Đường Kính Danh Nghĩa  Đường kính ngoài  (OD MM) Độ dày thép ống (SCH40) Khối lượng (Kg /m)  Đơn Giá (đ/kg)    
½ DN15 21,3 2,77 1,27     22.000      
 
¾ DN20 26,7 2,87 1,69     21.000      
 
1 DN25 33,4 3,38 2,5     16.000      
 
1 ¼ DN32 42,2 3,56 3,39     15.500      
 
1 ½ DN40 48,3 3,68 4,05     15.500      
 
2 DN50 60,3 3,91 5,44     15.500      
 
2 ½ DN65 73 5,16 8,63     15.500      
 
3 DN80 88,9 5,49 11,29     15.500      
 
3 ½ DN90 101,6 5,74 13,57     15.500      
 
4 DN100 114,3 6,02 16,07     15.500      
 
5 DN125 141,3 6,55 21,77     15.500      
 
6 DN150 168,3 7,11 28,26     15.500      
 
8 DN200 219,1 8,18 42,52     15.500      
 
10 DN250 273,1 9,27 60,31     16.000      
 
12 DN300 323,9 10,31 79,73     16.000      
 
14 DN350 355,6 11,13 94,55     16.000      
 
16 DN400 406,4 12,7 123,3     16.000      
 
18 DN450 457 14,27 155,73     16.000      
 
20 DN500 508 15,09 183,34     16.000      
 
22 DN550 559 15,2 203,75     16.000      
 
24 DN600 610 17,48 255,3     16.000      
 
 

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU HỆ ASTM A106/A53/API5L SCH80

NP INCHES Đường Kính Danh Nghĩa  Đường kính (OD MM) Độ dày SCH80 Khối lượng (Kg /m)  Đơn Giá (đ/kg)    
½ DN15 21,3 3,73 1,62 23000             
 
¾ DN20 26,7 3,91 2,2 22000              
 
1 DN25 33,4 4,55 3,24 17000              
 
1 ¼ DN32 42,2 4,85 4,47 16500              
 
1 ½ DN40 48,3 5,08 5,41 16500    
 
2 DN50 60,3 5,54 7,48 16500    
 
2 ½ DN65 73 7,01 11,41 16500    
 
3 DN80 88,9 7,62 15,27 16500    
 
3 ½ DN90 101,6 8,08 18,63 16500    
 
4 DN100 114,3 8,56 22,32 16500    
 
5 DN125 141,3 9,53 30,97 16500    
 
6 DN150 168,3 10,97 42,56 16500    
 
8 DN200 219,1 12,7 64,64 16500    
 
10 DN250 273,1 15,09 96,01 17000    
 
12 DN300 323,9 17,48 132,08 17000    
 
14 DN350 355,6 19,05 158,1 17000    
 
16 DN400 406,4 21,44 203,53 17000    
 
18 DN450 457 23,88 254,55 17000    
 
20 DN500 508 21,19 311,17 17000    
 
22 DN550 559 28,58 373,83 17000    
 
24 DN600 610 30,96 442,08 17000    
 
 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :

Thành phầm hóa học của tiêu chuẩn ASTM A106 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 558: %

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của tiêu chuẩn ASTM A106 :

 

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

 

*2.Tiêu chuẩn ASTM  A53 :

Thành phần hóa học tiêu chuẩn ASTM A53:

 Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08


Tính chất cơ học của tiêu chuẩn ASTM A53:

 Thép ống đúc 

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi


*3.Tiêu chuẩn ASTM  API5L :

Thành phần chất hóa học tiêu chuẩn ASTM API5L:

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

 

-  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan  <0.06%.                 

-  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học tiêu chuẩn ASTM API5L:

API 5L

Sức mạnh năng suất    
  min
%

Sức căng 
min 
%

Năng suất kéo 
max
 %

Độ kéo dài
 min 
%

 

 

Grade A

30

48

0.93

28

 

Grade B

35

60

0.93

23

 

 
bang gia thep ong duc nhap khau he astm a106a53api5l sch4080 2
 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com

Tổng số điểm của bài viết là: 80 trong 16 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 16 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

JFE POSCO KOBESTEEL KOREAN BAOSTEEL HUYNDAI NIPPON SSAB LlOYDS
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây