Thép Nhập Khẩu Thái An

https://www.thepnhapkhauthaian.com


Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 450 Hardox 500,

Công Ty Cổ Phần Thép thái An là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500 xuất xứ Thụy Điển.*Hàng có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ và Hóa Đơn.* Có cắt quy cách theo y/c của Quý Khách.*Giao hàng nhanh chóng và thuận tiện.
Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 450  Hardox 500,
hardoc lap 3


Thông Tin về Sản phẩm Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 500, Hardox 450

Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 500, Hardox 450 là loại vật liệu đa dụng, chịu và chống lại sự mài mòn với độ cứng 500 HBW kết hợp với sức bền cao, dễ dàng cho việc uốn cong và hàn.
Nhờ độ cứng cao, sức bền vật liệu cao, khả năng uốn cong, dễ dàng cho hàn nên Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 450 , Hardox 500 được sử dụng trong mọi kiến trúc hiện đại cho việc bao phủ bề mặt 

Đặc tính của Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, , Hardox 450Hardox 500:
+ Khả năng uốn cong lạnh tuyệt vời và khả năng hàn
+ Độ cứng kéo dài tuổi thọ bề mặt
+ Bề mặt phẳng, bề mặt chống nổ và được phủ khi hoàn thiện
+ Chịu sức va đập cao
+ Tinh luyện

 Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500,  tăng trọng tải và tăng tuổi thọ của sản phẩm trong khi vẫn duy trì khả năng chế tạo tốt và độ dẻo dai của vật liệu.

Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500:( Max % )

Mác thép C Si Mn P S Cr Ni Mo B
max max max max max max max max max
% % % % % % % % %
 Hardox 500 0.3 0.7 1.6 0.25 0.01 1.5 1.5 0.6 0.005

Tính chất cơ lý của Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 500, Hardox 450:

Mác thép  Độ dày(mm) Độ dẻo MPa Độ bền kéo MPa Độ dãn dài % Độ cứng HBW
Hardox 500 4-32 1250 1400 10 470 - 530
32 - 103 1250 1400 8 450 - 540

Ứng dụng của Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400,  Hardox 450 ,Hardox 500

Làm dao gạt, lưỡi đóng gói trong xe rác thải, gàu múc, máng trượt, máy đập, búa, công cụ mỏ, máy nâng, tấm lót băng tải, gầu, bánh răng, lưỡi cắt trong các máy cắt vụn, máy nghiền…

* Tính chất cơ học Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 500, Hardox 450 :

Độ dày

Độ cứng(HBW)

Độ dẻo

(mm)

Min - max

(Mpa)

3 - 130

370 - 430

1000


Thành phần hóa học  Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 500, Hardox 450: (max %)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

B

0.32

0.07

1.6

0.025

0.01

1.4

1.5

0.6

0.04

 

Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc, Phôi Thép Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500

THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc  59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
 
hardoc 500 lap

Quý Khách có nhu cầu xin liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt hơn.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây