THÉP TẤM SM490 - THÉP TẤM SM520 -THÉP TẤM SM570 - THÉP TẤM SM490A
- Thứ ba - 07/05/2019 08:34
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Đặc Điểm Chung:
- Là dạng Thép cán nóng
- Là thép tấm có carbon hợp kim thấp cường độ cao được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản.
- Thép tấm chuyên dùng cho kết cấu hàn
* Thép tấm SM490 Có các lớp: SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB,
* Thép tấm SM520 Có các lớp: SM520B, SM520C
* Thép tấm SM570
ỨNG DỤNG:
Gia công chế tạo nhà xưởng, cầu cảng, chế tạo máy, bồn chứa, bể chứa, đóng tàu, xà lan ..Làm khuôn mẫu trong nghành xây dựng..
Thành Phần Hóa Học
Lớp |
Độ dày mm |
C (max) |
Si (max) |
Mn |
P (max) |
S (max) |
SM400A |
≤50 |
0.23 |
- |
≥2.5xC |
0.035 |
0.035 |
50 ~ 200 |
0.25 |
- |
- |
- |
- |
|
SM400B |
≤50 |
0.20 |
0.35 |
0.60 ~ 1.40 |
0.035 |
0.035 |
50 ~ 200 |
0.22 |
- |
- |
- |
- |
|
SM400C |
≤100 |
0,108 |
0.35 |
1.40 |
0.035 |
0.035 |
SM490A |
≤50 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
50 ~ 200 |
0.22 |
- |
- |
- |
- |
|
SM490B |
≤50 |
0.18 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
50 ~ 200 |
0.20 |
- |
- |
- |
- |
|
SM490C |
≤100 |
0.18 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
SM490YA SM490YB |
≤100 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
SM520B SM520C |
≤100 |
0.20 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
SM570 |
≤100 |
0.18 |
0.55 |
1.60 |
0.035 |
0.035 |
Tính Chất Cơ Lý
Lớp |
Thử kéo (ngang) |
V kiểm tra tác động notch |
||||||||
Sức mạnh năng suất trên MPa |
Độ bền kéo MPa |
Độ giãn dài% |
180 ° ở Bend kiểm tra b≥35mm đường kính trong |
Nhiệt độ ° C |
Năng lượng J |
|||||
L = 50 b = 25 |
L = 200 b = 40 |
|||||||||
Độ dày danh nghĩa mm |
Độ dày danh nghĩa mm |
|||||||||
≤16 |
> 16 |
|
≤5 |
> 5 ~ 16 |
> 16 |
|||||
SM400A |
≥245 |
≥235 |
400 ~ 510 |
≥23 |
≥18 |
≥22 |
2a |
- |
- |
|
SM400B |
≥245 |
≥235 |
400 ~ 510 |
≥23 |
≥18 |
≥22 |
2a |
0 |
≥27 |
|
SM400C |
≥245 |
≥235 |
400 ~ 510 |
≥23 |
≥18 |
≥22 |
2a |
0 |
≥47 |
|
SM490A |
≥325 |
≥315 |
490 ~ 610 |
≥22 |
≥17 |
≥21 |
3a |
- |
- |
|
SM490B |
≥325 |
≥315 |
490 ~ 610 |
≥22 |
≥17 |
≥21 |
3a |
0 |
≥27 |
|
SM490C |
≥325 |
≥315 |
490 ~ 610 |
≥22 |
≥17 |
≥21 |
3a |
0 |
≥47 |
|
SM490YA |
≥365 |
≥355 |
490 ~ 610 |
≥19 |
≥15 |
≥19 |
3a |
- |
- |
|
SM490YB |
≥365 |
≥355 |
490 ~ 610 |
≥19 |
≥15 |
≥19 |
3a |
0 |
≥27 |
|
SM520B |
≥365 |
≥355 |
520 ~ 640 |
≥19 |
≥15 |
≥19 |
3a |
0 |
≥27 |
|
SM520C |
≥365 |
≥355 |
520 ~ 640 |
≥19 |
≥15 |
≥19 |
3a |
0 |
≥47 |
|
SM570 |
≥460 |
- |
570 ~ 720 |
≥19 |
≥19 |
- |
3a |
-5 |
≥47 |
Bảng Quy Cách Thép Tấm
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(mm) | Chiều dài (mm) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên Nhập khẩu và Phân Phối Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc,Thép Hình, Thép Cuộn.Thép làm Khuôn Mẫu, Inox....
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline: 0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com