Thép Nhập Khẩu Thái An

https://www.thepnhapkhauthaian.com


THÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 323 / PHI 355 / PHI 406 TIÊU CHUẨN ASTM

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An là nhà Nhập Khẩu THÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 323 / PHI 355 / PHI 406 TIÊU CHUẨN ASTM / Độ dày SCH40 /80 /160 Tiêu Chuẩn ASTM A106 Grade A/B/C Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan...
THÉP ỐNG ĐÚC A106 PHI 323 / PHI 355 / PHI 406 TIÊU CHUẨN ASTM
Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM
Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM


ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG ĐÚC A106

Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM  thường được dùng làm đường ống dẫn hơi nóng của lò hơi, đường ống dẫn khí có áp xuất cao, đường ống dẫn khí ga, đường ống nước cấp , nước thải công nghiệp khi được mạ kẽm...Xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu dẫn, cầu cảng.
Ngoài ra ống đúc chịu nhiệt còn được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiệp chế tạo máy, gia công cơ khí,xây dựng, hàng hải, hàng không, hóa chất, quốc phòng, cấp thoát nước..

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Thành phần hóa học của Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM

Bảng thành phần hóa học của Thép Ống Đúc Tiêu chuẩn ASTM A106

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của Thép Ống Đúc A106 Tiêu Chuẩn ASTM

 

 Thép Ống Đúc A106

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

 
Bảng Quy Cách Của THÉP ỐNG ĐÚC A106  PHI 323 / PHI 355 / PHI 406 TIÊU CHUẨN ASTM
 
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27


* Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp nhiều size Ống với nhiều mác Thép khác nhau theo tiêu chuẩn của ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..

*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863  
 Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.


 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây