Thép Nhập Khẩu Thái An

https://www.thepnhapkhauthaian.com


Mua Bán Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn A106,A53,A179,API5L,A335

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An chuyên nhập khấu và mua bán Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt A106,A53,A179,API5L theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN,GOST, GB tại nhiều Nhà máy khác nhau của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc..Đài Loan,Thái Lan....
* Hàng có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ và Hóa Đơn.
* Sản phẩm có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
* Phương thức giao hàng thuận tiện và nhanh chóng trên toàn quốc.
Mua Bán Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt Tiêu Chuẩn A106,A53,A179,API5L,A335
mua ban ong duc 2


ỨNG DỤNG CỦA ỐNG THÉP ĐÚC CHỊU NHIỆT 

ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT: Dùng chế tạo lò hơi,nồi hơi,bộ trao đổi nhiệt,bộ gia nhiệt nước, đường ống dẫn hơi nóng của lò hơi, đường khí hidro,đường khí nitơ, đường ống dẫn khí ga...
Ngoài ra ống đúc chịu nhiệt còn được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiệp chế tạo máy, gia công cơ khí,xây dựng, hàng hải, hàng không, hóa chất, phòng cháy chữa cháy, dụng cụ y tế, quốc phòng..

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA MÁC THÉP ỐNG ĐÚC A179


ASTM A179/ ASME SA179

C

Mn

P≤

S≤

Si≤

0,06-0,18

0,27-0,63

0,035

0,035

0.25

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA MÁC THÉP ỐNG ĐÚC A106

 

Bảng thành phần hóa học : %

 

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

 

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA MÁC THÉP ỐNG ĐÚC API5L

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA MÁC THÉP ỐNG ĐÚC A335
Chemical properties   (%)
Material C Si Mn P S Mo Cr
  % % % % max % max
A335 Grade P1 0.1-0.2 0.1-0.5 0.3-0.8 0.025 0.025 0.44-0.65  
A335 Grade P5 max. 0,15 max. 0,50 0,30 - 0,60 0,025 0,025 0,45-0,65 4,00-6,00 
A335 Grade P11 0,05 - 0,15 0,50 - 1,00 0,30 - 0,60 0,025 0,025 0,44-0,65 1,00-1,50 
A335 Grade P12 0,05 - 0,15 max. 0,50 0,30 - 0,61 0,025 0,025 0,44-0,65 0,80-1,25
A335 Grade P22 0,05 - 0,15 max. 0,50 0,30 - 0,60 0,025 0,025 0,87-1,13 1,90-2,60

THAM KHẢO BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP ĐÚC 
 
PHÔI THÉP ỐNG - ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN:  ASTM/API/ASME    ĐỘ DÀI: 6/9/12M
DN OD Độ dày 
(wall thickness) 
mm  mm  10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
6      10.3         1.7    1.7       2.4     2.4          
8      13.7         2.2    2.2       3.0     3.0          
10      17.1         2.3    2.3       3.2     3.2          
15      21.3         2.8    2.8       3.7     3.7           4.8     7.5
20      26.7         2.9    2.9       3.9     3.9           5.6     7.8
25      33.4         3.4    3.4       4.6     4.6           6.4     9.1
32      42.2         3.6    3.6       4.9     4.9           6.4     9.7
40      48.3         3.7    3.7       5.1     5.1           7.1   10.2
50      60.3         3.9    3.9       5.5     5.5           8.7   11.1
65      73.0         5.2    5.2       7.0     7.0           9.5   14.0
80      88.9         5.5    5.5       7.6     7.6         11.1   15.2
90    101.6         5.8    5.8       8.1     8.1          
100    114.3    4.78 5.6    6.0    6.0       8.6     8.6     11.1     13.5   17.1
125    141.3   4.78   5.6   6.6    6.6       9.5     9.5     12.7     15.9   19.1
150    168.3  4.78 5.56  6.4    7.1    7.1     11.0   11.0     14.3     18.3   22.0
200    219.1     6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250    273.1     6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300    323.9     6.4    8.4   9.5  10.3    14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350    355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7  
400    406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5  
450    457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2  
500    508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0  
550    558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0  
600    609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5  


*Qúy khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ phòng bán hàng SĐT: 02862756783 / 0903363863 để được tư vấn với giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất.

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây