GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC A53 TIÊU CHUẨN ASTM
- Thứ ba - 02/04/2019 09:38
- In ra
- Đóng cửa sổ này
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU A53 Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, DIN, GB .. độ dày SCH40 / SCH80 / SCH160 Được sản xuất tại TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN....
Để giúp Quý Khách tính dự toán Giá Thành công trình chính xác và nhanh chóng. Chúng Tôi xin gửi tới Quý Khách bảng giá mới nhất của Thép Ống Đúc A53 Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, DIN, GB .. độ dày SCH40 / SCH80 / SCH160 Được sản xuất tại TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN....do chúng tôi mới cập nhật.
Thành Phần Hóa Học THÉP ỐNG ĐÚC A53 Tiêu Chuẩn ASTM
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 | Grade | C Max | Mn max | P max | S max | Cu max | Ni max | Cr max | Mo max | V max |
Type S (Seamless) | A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
B | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 | |
Type E (Electric-resistance welded) | A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
B | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 | |
Type F (Furnace-welded) | A | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.05 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC A53 Tiêu Chuẩn ASTM
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53 Grade | A | B |
Tensile Strength, min., psi, (MPa) | 48,000 (330) | 60,000 (415) |
Yield Strength, min., psi, (MPa) | 30,000 (205) | 35,000 (240) |
Elongation (%) | > 29.5 | >29.5 |
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC A53 SCH40
Đường kính INCHES | Đường Kính Danh Nghĩa | Đường kính ngoài (OD MM) | Độ dày thép ống (SCH40) | Khối lượng (Kg /m) | Đơn Giá (đ/kg) | ||
½ | DN15 | 21,3 | 2,77 | 1,27 | 22.800 | ||
¾ | DN20 | 26,7 | 2,87 | 1,69 | 22.800 | ||
1 | DN25 | 33,4 | 3,38 | 2,5 | 22.800 | ||
1 ¼ | DN32 | 42,2 | 3,56 | 3,39 | 22.800 | ||
1 ½ | DN40 | 48,3 | 3,68 | 4,05 | 22.800 | ||
2 | DN50 | 60,3 | 3,91 | 5,44 | 22.800 | ||
2 ½ | DN65 | 73 | 5,16 | 8,63 | 22.800 | ||
3 | DN80 | 88,9 | 5,49 | 11,29 | 22.800 | ||
3 ½ | DN90 | 101,6 | 5,74 | 13,57 | 22.800 | ||
4 | DN100 | 114,3 | 6,02 | 16,07 | 22.800 | ||
5 | DN125 | 141,3 | 6,55 | 21,77 | 22.800 | ||
6 | DN150 | 168,3 | 7,11 | 28,26 | 22.800 | ||
8 | DN200 | 219,1 | 8,18 | 42,52 | 22.800 | ||
10 | DN250 | 273,1 | 9,27 | 60,31 | 22.800 | ||
12 | DN300 | 323,9 | 10,31 | 79,73 | 22.800 | ||
14 | DN350 | 355,6 | 11,13 | 94,55 | 22.800 | ||
16 | DN400 | 406,4 | 12,7 | 123,3 | 22.800 | ||
18 | DN450 | 457 | 14,27 | 155,73 | 22.800 | ||
20 | DN500 | 508 | 15,09 | 183,34 | 22.800 | ||
22 | DN550 | 559 | 15,2 | 203,75 | 22.800 | ||
24 | DN600 | 610 | 17,48 | 255,3 | 22.800 | ||
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC A53 SCH80
NP INCHES | Đường Kính Danh Nghĩa | Đường kính (OD MM) | Độ dày SCH80 | Khối lượng (Kg /m) | Đơn Giá (đ/kg) | ||
½ | DN15 | 21,3 | 3,73 | 1,62 | 21.600 | ||
¾ | DN20 | 26,7 | 3,91 | 2,2 | 21.600 | ||
1 | DN25 | 33,4 | 4,55 | 3,24 | 21.600 | ||
1 ¼ | DN32 | 42,2 | 4,85 | 4,47 | 21.600 | ||
1 ½ | DN40 | 48,3 | 5,08 | 5,41 | 21.600 | ||
2 | DN50 | 60,3 | 5,54 | 7,48 | 21.600 | ||
2 ½ | DN65 | 73 | 7,01 | 11,41 | 21.600 | ||
3 | DN80 | 88,9 | 7,62 | 15,27 | 21.600 | ||
3 ½ | DN90 | 101,6 | 8,08 | 18,63 | 21.600 | ||
4 | DN100 | 114,3 | 8,56 | 22,32 | 21.600 | ||
5 | DN125 | 141,3 | 9,53 | 30,97 | 21.600 | ||
6 | DN150 | 168,3 | 10,97 | 42,56 | 21.600 | ||
8 | DN200 | 219,1 | 12,7 | 64,64 | 21.600 | ||
10 | DN250 | 273,1 | 15,09 | 96,01 | 21.600 | ||
12 | DN300 | 323,9 | 17,48 | 132,08 | 21.600 | ||
14 | DN350 | 355,6 | 19,05 | 158,1 | 21.600 | ||
16 | DN400 | 406,4 | 21,44 | 203,53 | 21.600 | ||
18 | DN450 | 457 | 23,88 | 254,55 | 21.600 | ||
20 | DN500 | 508 | 21,19 | 311,17 | 21.600 | ||
22 | DN550 | 559 | 28,58 | 373,83 | 21.600 | ||
24 | DN600 | 610 | 30,96 | 442,08 | 21.600 |
* Ngoài ra Công Ty chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp nhiều size Ống với những mác Thép khác như A106, API5L,STPG370, A179, A192 theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS GB..
*Qúy khách có nhu cầu vui lòng xin liên hệ SĐT: 02862756783 / 0903 363 863
Chúng tôi rất mong được sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách.
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THÉP THÁI AN
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline: 0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com
VPĐD: 165 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Tel: 02862756783 Fax: 02862756793 Hotline: 0903 363 863
Email: thepnhapkhauthaian@gmail.com
Web: thepnhapkhauthaian.com